Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 13 | 9 | 1 | 22 | 48 | H T T H H |
2 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 8 | 40 | T T T B B |
3 | 23 | 8 | 10 | 5 | 10 | 34 | H H B T T | |
4 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | -11 | 32 | B B H H H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 0 | 31 | H T B T B |
6 | ![]() | 23 | 6 | 10 | 7 | 0 | 28 | H H H B T |
7 | 23 | 7 | 7 | 9 | 0 | 28 | B T B H T | |
8 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | 2 | 27 | T B T T H |
9 | 23 | 5 | 9 | 9 | -6 | 24 | H B H H B | |
10 | ![]() | 23 | 1 | 8 | 14 | -25 | 11 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại